hình ảnh | Part Number | Nhãn hiệu | Sự miêu tả | Định lượng | Mua |
---|---|---|---|---|---|
![]() | Leader Tech Inc. | 0.07 X 0.38 X 070 BD 16--TWIST C | 36600 pieces | ||
![]() | Leader Tech Inc. | 0.07 X 0.38 X 070 BD 16--TWIST C | 40306 pieces | ||
![]() | Leader Tech Inc. | 0.07 X 0.38 X 070 ST 16--TWIST C | 33999 pieces |